Liên hệ - 0936 332 888
Máy phát điện 3 pha 350KVA nhập khẩu Hàn Quốc
Model: HD400SG
Công suất liên tục: 350KVA / 280KW / 1500 vòng
Động cơ: Hyundai - Hàn Quốc
Đầu phát: Hyundai - Hàn Quốc
Năm sản xuất: 2019
Tình trạng máy: Máy mới 100%
Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc
Catalogue catalogue_hyundai_350kva.pdf
Model | HD400SG | |||
Công suất liên tục (KVA/KW) | 350 / 280 | |||
Công suất dự phòng (KVA/KW) | 400 / 320 | |||
Tần số làm việc | 50 Hz | |||
Điện thế | 230V/400 | |||
Dòng điện | 544 | |||
Cổng kết nối ATS | Có | |||
Ắc quy | 24VDC | |||
Màn hình hiển thị | GCP10 | |||
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 550 | |||
Dung tích nước làm mát ( L ) | 50 | |||
Tiêu hao nhiên liệu ở 50/ 75/ 100% công suất ( L/H ) | 43 / 60 / 78 | |||
Độ ồn với khoảng cách 7m (dBA) | 75 | |||
Kích thước ( mm ) | 4200 x 1380 x 2250 | |||
Trọng lượng toàn bộ máy (Kg) | 4100 | |||
ĐỘNG CƠ | ||||
Model | HY1080-F3 | |||
Công suất liên tục (KW) | 320 | |||
Số xi lanh | 6 xi lanh | |||
Loại | 4 thì, làm mát bằng dung dịch | |||
Nhiên liệu | Dầu diesel thông dụng | |||
Tốc độ động cơ | 1500 vòng / phút | |||
Hành trình pittong ( MM ) | 126 x 155 | |||
Dung tích xilanh ( L ) | 11.59 | |||
Dung tích dầu bôi trơn ( L ) | 24 | |||
Bộ điều tốc | Điện tử | |||
ĐẦU PHÁT | ||||
Model | HY400AL | |||
Công suất liên tục (KW) | 280 | |||
Điện áp / Pha / Dây | 220/380 / 3 pha / 4 dây | |||
Loại | Không chổi than, tự kích từ | |||
Hệ số công suất ( Cosø ) | 0.8 | |||
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR | |||
Cấp cách điện | H | |||
Cấp bảo vệ | IP 23 | |||
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ CẢNH BÁO | ||||
Áp tô mát bảo về quá tải | Có | |||
Ổ khóa cấp nguồn điều khiển | Có | |||
Đèn báo nhiệt độ động cơ cao | Có | |||
Đèn báo áp suất dầu bôi trơn thấp | Có | |||
Đèn báo máy phát quá tải | Có | |||
Bộ bảo vệ dòng rò | Có | |||
Bộ khởi động | Có | |||
Báo ắc quy yếu | Có | |||
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |||
Báo dầu bôi trơn thiếu | Có | |||
Báo máy sắp hết dầu | Có | |||
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG VÀ HIỂN THỊ | ||||
Hệ số công suất | Có | |||
Tốc độ động cơ | Có | |||
Điện áp 1 pha, 3 pha | Có | |||
Tần số tổ máy | Có | |||
Dòng điện tổ máy | Có | |||
Áp suất dầu bôi trơn | Có | |||
Nhiệt độ nước làm mát động cơ | Có | |||
Mức nhiên liệu | Có | |||
Điện áp ắc quy | Có | |||
Công suất tổ máy | Có | |||
Thời gian chạy máy | Có | |||
Công suất đầu ra | Có | |||
HỆ THỐNG CHỐNG RUNG VÀ CHỐNG ỒN | ||||
Có hệ thống cao su chống rung giữa khung máy với máy phát | ||||
Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ, được sơn phủ chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam | ||||
Vỏ chống ồn được thiết kế có cửa, lưới thông gió thuận tiện cho thao tác bảo dưỡng, cung cấp nhiên liệu và quan sát các thông số kỹ thuật của máy. | ||||
Vỏ chống ồn được thiết kế có các chức năng như: Chống cháy, chống tác động của môi trường phá hoại…, hệ thống hút và thoát khí đảm bảo máy luôn hoạt động trong tình trạng mát và đạt hiệu suất cao | ||||
Cách âm 75dB(A) cách 7m ở 100% tải, độ ồn đạt theo tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo hoạt động trong môi trường khu dân cư. | ||||
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM THEO MÁY | ||||
Bình ắc quy và bộ sạc điện | Có | |||
Bộ lọc gió, lọc nhớt, lọc nhiên liệu | Có | |||
Ống pô giảm thanh | Có |
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Thiết kế website bởi BINHMINH GROUP